Có 2 kết quả:
人傑地靈 rén jié dì líng ㄖㄣˊ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄧˋ ㄌㄧㄥˊ • 人杰地灵 rén jié dì líng ㄖㄣˊ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄧˋ ㄌㄧㄥˊ
rén jié dì líng ㄖㄣˊ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄧˋ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
illustrious hero, spirit of the place (idiom); a place derives reflected glory from an illustrious son
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
rén jié dì líng ㄖㄣˊ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄧˋ ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
illustrious hero, spirit of the place (idiom); a place derives reflected glory from an illustrious son
Bình luận 0